Giới Thiệu Về Các Loại Bơ Trong Làm Bánh

Bơ là một nguyên liệu quan trọng không thể thiếu trong làm bánh, là linh hồn giúp tạo nên 1 chiếc bánh ngon đúng chuẩn. Với sự đa dạng về thể loại và công dụng, bơ không chỉ mang lại hương vị béo ngậy đặc trưng cho từng loại bánh, mà còn giúp tạo nên những món bánh có kết cấu đa dạng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các loại bơ phổ biến được sử dụng trong làm bánh, đặc điểm của chúng, và cách chúng ảnh hưởng đến chất lượng của thành phẩm.

1. Bơ Nhạt

1.1 Đặc điểm

Bơ nhạt là loại bơ không chứa muối, được làm từ kem tươi đánh bông. Đây là loại bơ phổ biến nhất trong làm bánh vì tính chất trung tính, không làm ảnh hưởng đến vị của các nguyên liệu khác trong công thức.

1.2 Công dụng

- Kiểm soát hương vị: Do không chứa muối, bơ nhạt cho phép người làm bánh kiểm soát lượng muối trong công thức một cách chính xác hơn.

- Đa dụng: Thích hợp cho nhiều loại bánh khác nhau từ bánh quy, bánh bông lan, bánh mì cho đến kem và các loại nhân bánh.

1.3 Lưu ý khi sử dụng
- Nhiệt độ: Bơ nhạt thường được sử dụng ở nhiệt độ phòng để dễ dàng trộn vào các nguyên liệu khác. Nếu bơ quá lạnh sẽ khó hòa quyện với các nguyên liệu khác, còn nếu nhiệt độ quá cao và làm chảy bơ và có thể làm ảnh hưởng đến cấu trúc của bánh (tươm bơ) nên cần lưu ý khi sử dụng loại bơ này.

Bơ nhạt

2. Bơ Mặn

2.1 Đặc điểm

Bơ mặn là bơ đã được thêm muối trong quá trình sản xuất. Lượng muối này không chỉ giúp bảo quản bơ lâu hơn mà còn tăng hương vị đậm đà cho bánh.

2.2 Công dụng

- Thêm hương vị: Bơ mặn thường được sử dụng trong các công thức mà sự cân bằng vị mặn và ngọt là quan trọng, chẳng hạn như một số loại bánh quy.

- Bảo quản: Nhờ có muối, bơ mặn thường có thời hạn sử dụng lâu hơn so với bơ nhạt.

2.3 Lưu ý khi sử dụng

- Điều chỉnh lượng muối:  Khi sử dụng bơ mặn, cần điều chỉnh lượng muối trong công thức để tránh bánh bị quá mặn.

3. Bơ Thực Vật

3.1 Đặc điểm

Bơ thực vật, hay margarine, được làm từ dầu thực vật và là một thay thế phổ biến cho bơ động vật. Bơ thực vật thường chứa ít chất béo bão hòa hơn và có thể có các hương vị khác nhau tùy thuộc vào công thức sản xuất.

3.2 Công dụng

- Thay thế bơ động vật: bơ thực vật có thể được sử dụng thay thế cho bơ động vật trong hầu hết các công thức làm bánh.

- Độ ổn định: bơ thực vật thường ổn định hơn ở nhiệt độ cao, giúp duy trì kết cấu của bánh trong quá trình nướng.

3.3 Lưu ý khi sử dụng
- Hương vị: bơ thực vật có thể có hương vị khác biệt so với bơ động vật, do đó, cần thử nghiệm để đảm bảo không ảnh hưởng đến hương vị tổng thể của bánh.

Bơ thực vật

4. Bơ Lạt

4.1 Đặc điểm

Bơ lạt là bơ đã được nấu chảy và loại bỏ các phần không phải là chất béo như nước và protein sữa. Quá trình này làm cho bơ có điểm bốc khói cao hơn, lý tưởng cho các kỹ thuật nấu ăn ở nhiệt độ cao.

4.2 Công dụng

- Nấu ăn ở nhiệt độ cao: bơ lạt thường được sử dụng trong các công thức nấu ăn cần nhiệt độ cao mà không làm cháy bơ.

- Hương vị tinh khiết: Loại bơ này mang lại hương vị tinh khiết và đậm đà, rất phù hợp cho các món bánh cần hương vị bơ rõ rệt.

5. Shortening

5.1 Đặc điểm

Ngoài các loại bơ kể trên, trong làm bánh ta còn dùng một loại nữa là shortening (hay còn có tên gọi khác là mỡ trừu).Shortening là chất béo 100%, thường được pha trộn và làm từ mỡ heo & dầu thực vật, màu trắng đục và hầu như không có nước nên không bị chảy ở nhiệt độ phòng giống như các loại bơ khác.

5.2 Công dụng

– Giúp các loại bánh mềm dẻo hơn (dùng trong công thức bánh dẻo tuyết), hoặc làm đứng form và giữ vững cấu trúc bánh (dùng trong làm vỏ tart, bột ngàn lớp hay shortbread…).

– Do đặc điểm về thành phần, shortening có màu trắng ngà và giá thành rẻ hơn các dòng bơ động vật khác, phù hợp cho các bạn mới tập trang trí bánh gato có thể học làm hoa kem bơ,…

– Ngoài ra, shortening cũng có thể dùng để chiên xào, nấu nướng thay cho dầu ăn, bơ.

Shortening

 

Việc lựa chọn loại bơ phù hợp không chỉ ảnh hưởng đến hương vị mà còn tác động đến kết cấu và hình thức của món bánh. Từ bơ nhạt với tính đa dụng, bơ mặn với hương vị đặc trưng, đến bơ thực vật thân thiện với sức khỏe, bơ lạt với khả năng chịu nhiệt cao, và bơ từ sữa cừu hoặc dê với hương vị độc đáo – mỗi loại bơ đều có những ưu điểm riêng biệt.

Hi vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từng  loại bơ và cách sử dụng chúng trong làm bánh, từ đó tạo ra những món bánh thơm ngon và hấp dẫn hơn. Việc nắm vững kiến thức về các loại bơ cũng sẽ giúp bạn sáng tạo hơn trong căn bếp và tự tin thử nghiệm với nhiều công thức mới.

Nguồn: tổng hợp


(*) Xem thêm

Bình luận
  • Đánh giá của bạn
Đã thêm vào giỏ hàng